Có 4 kết quả:

覷忽 qù hu ㄑㄩˋ 覷糊 qù hu ㄑㄩˋ 觑忽 qù hu ㄑㄩˋ 觑糊 qù hu ㄑㄩˋ

1/4

qù hu ㄑㄩˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 覷糊|觑糊[qu4 hu5]

qù hu ㄑㄩˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

to squint

qù hu ㄑㄩˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 覷糊|觑糊[qu4 hu5]

qù hu ㄑㄩˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

to squint